Có 2 kết quả:

金属薄片 jīn shǔ báo piàn ㄐㄧㄣ ㄕㄨˇ ㄅㄠˊ ㄆㄧㄢˋ金屬薄片 jīn shǔ báo piàn ㄐㄧㄣ ㄕㄨˇ ㄅㄠˊ ㄆㄧㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) foil
(2) Taiwan pr. [jin1 shu3 bo2 pian4]

Từ điển Trung-Anh

(1) foil
(2) Taiwan pr. [jin1 shu3 bo2 pian4]