Có 2 kết quả:
金属薄片 jīn shǔ báo piàn ㄐㄧㄣ ㄕㄨˇ ㄅㄠˊ ㄆㄧㄢˋ • 金屬薄片 jīn shǔ báo piàn ㄐㄧㄣ ㄕㄨˇ ㄅㄠˊ ㄆㄧㄢˋ
jīn shǔ báo piàn ㄐㄧㄣ ㄕㄨˇ ㄅㄠˊ ㄆㄧㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) foil
(2) Taiwan pr. [jin1 shu3 bo2 pian4]
(2) Taiwan pr. [jin1 shu3 bo2 pian4]
Bình luận 0
jīn shǔ báo piàn ㄐㄧㄣ ㄕㄨˇ ㄅㄠˊ ㄆㄧㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) foil
(2) Taiwan pr. [jin1 shu3 bo2 pian4]
(2) Taiwan pr. [jin1 shu3 bo2 pian4]
Bình luận 0